Có 2 kết quả:
发虚 fā xū ㄈㄚ ㄒㄩ • 發虛 fā xū ㄈㄚ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel weak
(2) to be diffident
(2) to be diffident
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel weak
(2) to be diffident
(2) to be diffident
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh